Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

ngồi vào chỗ

Câu ví dụ

  • テスト開始(かいし)の5分前(ふんまえ)には着席(ちゃくせき)してください。
    Xin hãy ngồi vào chỗ trước khi bài kiểm tra bắt đầu 5 phút.
  • みなさま、ご着席(ちゃくせき)ください。
    Kính mời quý vị ngồi vào chỗ.

Thẻ

JLPT N1