捨てる Hình ảnh

Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

vứt; bỏ; bỏ đi

Câu ví dụ

  • ゴミはゴミ(ばこ)()ててください。
    Rác thì hãy vứt vào thùng rác.
  • いらない(ふく)(ほん)()てました。
    Tôi đã vứt những bộ quần áo hay sách không dùng đến.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(18)