Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

bế; địu

Câu ví dụ

  • (いもうと)が、(あし)(いた)いと()うので、だっこしてあげた。
    Em gái tôi nói đau chân, nên tôi đã bế nó.
  • うちの(ねこ)は、だっこがあまり()きではない。
    Con mèo của tôi không thích bế cho lắm.

Thẻ

JLPT N3