有効 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
có hiệu quả; có hiệu lực
Câu ví dụ
-
風邪を治すには、温かくして寝るのが有効な方法です。Phương pháp hiệu quả để trị khỏi bệnh cảm đó là ngủ ấm.
-
お茶はジュースより、ダイエットに有効だ。Thuốc có hiệu quả hơn nước ép trong việc giảm cân.
Thẻ
JLPT N3