橋
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
cầu
Câu ví dụ
-
あの橋を渡ると、左にコンビニがあります。Nếu qua cái cầu kia, phía bên trái sẽ có cửa hàng tiện lợi.
-
大学の近くに、古くて長い橋があります。Có cây cầu cũ và dài ở gần trường đại học.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(23)