仲間
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bạn; đồng bọn
Câu ví dụ
-
毎週、釣りの仲間と一緒に海に行っている。Hàng tuần tôi sẽ đi ra biển cùng với hội bạn câu cá.
-
一緒に勉強する仲間ができて、学校が楽しくなった。Vì tôi đã có bạn học cùng nên việc đến trường thật là vui.
Thẻ
JLPT N3