Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

đánh bóng; đập bóng; áp vào

Câu ví dụ

  • (まど)にボールを()てて、ガラスが()れた。
    Tôi đã đập bóng vào cửa sổ và kính vỡ.
  • (かべ)(みみ)()てると、(となり)部屋(へや)会話(かいわ)()こえる。
    Hễ áp tai vào tường thì có thể nghe thấy cuộc trò chuyện ở phòng bên cạnh.

Thẻ

JLPT N2