Từ loại

Danh từ

Nghĩa

con gái thứ 3

Câu ví dụ

  • (わたし)三女(さんじょ)で、(あに)一人(ひとり)(あね)二人(ふたり)いる。
    Tôi là con gái thứ 3 trong nhà, có 1 anh trai và 2 chị gái.
  • うちの三女(さんじょ)は17(さい)で、高校(こうこう)(かよ)っている。
    Cô con gái thứ 3 nhà tôi năm nay 17 tuổi và đang học trung học phổ thông.

Thẻ

JLPT N3