Từ loại

Danh từ

Nghĩa

album

Câu ví dụ

  • アルバムを拝見(はいけん)しても、よろしいですか。
    Tôi xem album thì có được không ạ?
  • アルバムを()ていたら、家族(かぞく)(おも)()した。
    Khi nhìn cuốn album, tôi lại nghĩ tới gia đình

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(50)