Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bảo hiểm

Câu ví dụ

  • (くるま)()ったら、保険(ほけん)(はい)っておいたほうがいいですよ。
    Nếu bạn mua một chiếc xe, bạn nên có bảo hiểm.
  • 病気(びょうき)で1か(げつ)入院(にゅういん)したので、保険(ほけん)()りた。
    Tôi nằm viện một tháng vì bệnh nên được hưởng bảo hiểm.

Thẻ

JLPT N3