暑い / 熱い

Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
nóng
Câu ví dụ
-
ジャカルタは、毎日、暑いです。Jakarta thì mỗi ngày đều nóng.
-
そのお茶は、とても熱いですよ。Tách trà đó rất nóng đấy
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(8)