お祈り (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

cầu nguyện

Câu ví dụ

  • 毎日(まいにち)食事(しょくじ)(まえ)に、お(いの)りします。
    Mỗi ngày, tôi cầu nguyện trước khi dùng bữa.
  • (いの)りの場所(ばしょ)はどこですか。
    Xin hỏi chỗ cầu nguyện ở đâu ạ?

Thẻ

JLPT N2; みんなの日本語初級(18)