物置
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
kho để đồ; kho
Câu ví dụ
-
物置に、使わなくなった家具がしまってある。Trong kho có những đồ đạc không còn sử dụng.
-
父が物置から、昔使っていた自転車を出してきた。Bố tôi đã lấy chiếc xe đạp cũ ra từ trong kho để đồ.
Thẻ
JLPT N3