視力
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
thị lực
Câu ví dụ
-
私の家族は全員視力が悪くて、眼鏡をかけている。Cả gia đinh tôi có thị lực kém nên ai cũng mang kinh.
-
健康診断では、視力の検査も行われる。Khi khám sức khỏe thì cũng khám luôn cả thị lực.
Thẻ
JLPT N2