Từ loại

Danh từ

Nghĩa

người thừa kế; người nối nghiệp

Câu ví dụ

  • (ちち)会社(かいしゃ)後継(あとつ)ぎを(そだ)てるのに、一生懸命(いっしょうけんめい)だ。
    Bố tôi rất nỗ lực để đào tạo người thừa kế công ty.
  • 後継(あとつ)ぎがいなくて、職人(しょくにん)たちが(こま)っているらしい。
    Nghe nói vì không có người nối nghề nên các thợ thủ công đang gặp khó khăn.

Thẻ

JLPT N1