Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nước mẹ; quê nhà

Câu ví dụ

  • 現地(げんち)調査(ちょうさ)して、その様子(ようす)本国(ほんごく)報告(ほうこく)する。
    Tôi khảo sát thực tế tại địa phương rồi báo cáo về nước mẹ.
  • 地元(じもと)友人(ゆうじん)(たの)んで、本国(ほんごく)調味料(ちょうみりょう)(おく)ってもらった。
    Nhờ bạn bản địa gửi gia vị từ nước mẹ sang.

Thẻ

JLPT N1