Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

cháy

Câu ví dụ

  • (にく)()きすぎて、こげてしまった。
    Thịt nướng chín quá và đã bị cháy mất.
  • (さかな)がこげないように、よく()ていてください。
    Hãy nhìn kỹ để cá không bị cháy.

Thẻ

JLPT N3