Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

bị [cảm lạnh]

Câu ví dụ

  • 昨日(きのう)ソファーで()ていたら、風邪(かぜ)をひいてしまった。
    Hôm qua sau khi ngủ ở ghế sofa, tôi đã bị cảm mất rồi.
  • 風邪(かぜ)をひかないように、(あたた)かい(ふく)()()かけよう。
    Để không bị cảm, hãy mặc quần áo ấm rồi ra ngoài nào.

Thẻ

JLPT N3