屈折 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
khúc xạ; bẻ cong (ánh sáng)
Câu ví dụ
-
光が屈折することで、虹ができる。Nhờ ánh sáng bị khúc xạ, chúng ta mới thấy cầu vồng.
-
理科で光の屈折について、学ぶ。Tôi học về hiện tượng khúc xạ ánh sáng trong môn khoa học.
Thẻ
JLPT N1