Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cốc có quai; cốc mug

Câu ví dụ

  • マグカップにコーヒーをそそぐ。
    Rót cà phê vào cốc có quai.
  • ()(すべ)って、マグカップを()ってしまった。
    Tay tôi bị trượt nên đã làm vỡ cốc có quai.