飲み物 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đồ uống

Câu ví dụ

  • どんな()(もの)()きですか。
    Bạn thích đồ uống như thế nào?
  • (つめ)たい()(もの)がありますか。
    Có đồ uống lạnh không ạ?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(9)