Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

cày; xới đất

Câu ví dụ

  • (わたし)祖父(そふ)は、毎朝(まいあさ)(いえ)(まえ)(はたけ)(たがや)している。
    Ông tôi cày ruộng trước nhà mỗi sáng.
  • 北海道(ほっかいどう)は、()れた土地(とち)(たがや)して(ひと)()めるようにした。
    Hokkaido đã cày xới đất hoang để người dân có thể sinh sống.

Thẻ

JLPT N1