昼休み Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nghỉ trưa

Câu ví dụ

  • 昼休(ひるやす)みは、12()から1()までです。
    Nghỉ trưa từ 12 giờ đến 1 giờ.
  • 毎日(まいにち)昼休(ひるやす)みは()ます。
    Mỗi ngày, giờ nghỉ trưa thì tôi ngủ.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(4)