用意 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

chuẩn bị

Câu ví dụ

  • 旅行(りょこう)荷物(にもつ)はもう用意(ようい)いたしました。
    Hành lý đi du lịch tôi đã chuẩn bị rồi.
  • 明日(あした)会議(かいぎ)用意(ようい)はできましたか。
    Việc chuẩn bị cho hội nghị ngày mai đã xong chưa?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(50)