Từ loại

Đại từ

Nghĩa

~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe)

Câu ví dụ

  • あんな(ふく)()しいんですが…。
    Tôi muốn bộ đồ kiểu như thế kia nhưng mà...
  • あんな(ひと)になりたいです。
    Tôi muốn trở thành như người kia

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(26)