Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

rạng sáng; bắt đầu

Câu ví dụ

  • ゲームをしていたら、()()けてしまった。
    Khi tôi chơi game thì trời gần sáng mất
  • クリスマスが()わって、もうすぐ(とし)()ける。
    Giáng sinh kết thúc và một năm mới sắp bắt đầu.

Thẻ

JLPT N3