分かる
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
hiểu; nắm được
Câu ví dụ
-
分かりましたか。Bạn đã hiểu chưa ạ?
-
日本語があまり分かりません。Tôi không hiểu tiếng Nhật lắm.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(9)