情緒
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
cảm xúc; tinh thần
Câu ví dụ
-
薬の影響で、最近、情緒が不安定になりがちだ。Do ảnh hưởng của thuốc, gần đây cảm xúc của tôi dễ trở nên không ổn định.
-
泣いたと思ったら怒った。もう彼女の情緒にはついていけない。Vừa khóc xong lại tức giận. Tôi không thể theo kịp cảm xúc của cô ấy nữa.
Thẻ
JLPT N1