兄弟 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

anh chị em

Câu ví dụ

  • 兄弟(きょうだい)何人(なんにん)いますか。
    Bạn có mấy anh chị em?
  • (わたし)兄弟(きょうだい)がいません。
    Tôi không có anh em.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(11)