Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sự đi xuống

Câu ví dụ

  • (くだ)りの電車(でんしゃ)()って、(いえ)(かえ)ろう。
    Lên xe điện đi xuống rồi về nhà nào.
  • 学校(がっこう)から(いえ)までは(くだ)(みち)なので、(かえ)るのが(らく)だ。
    Từ trường về nhà là xuống dốc nên đi về rất khỏe.

Thẻ

JLPT N3