億
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
một trăm triệu
Câu ví dụ
-
1億円あったら、何をしたいですか。Nếu có 100 triệu yên bạn muốn làm gì?
-
日本には、1億2000万人います。Ở Nhật có 120 triệu người.
Thẻ
JLPT N4; JLPT N2; みんなの日本語初級(25)