鏡 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

gương

Câu ví dụ

  • (かべ)(かがみ)がかけてあります。
    Có gương treo trên tường.
  • (かがみ)()ながら、()(みが)きます。
    Tôi vừa nhìn gương vừa đánh răng.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(30)