Từ loại

Danh từ

Nghĩa

mặt nước

Câu ví dụ

  • 今日(きょう)()れているので、(うみ)水面(すいめん)がきらきらしている。
    Hôm nay trời nắng nên mặt nước biển sáng lấp lánh.
  • (かわ)水面(すいめん)から、(さかな)()()してきた。
    Một con cá đã nhảy ra khỏi mặt sông.

Thẻ

JLPT N2