教職
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
nghề giáo; công việc giảng dạy
Câu ví dụ
-
将来、教職に就くことを目指している。Tôi đang hướng tới việc làm nghề giáo trong tương lai.
-
大学で、教職に関する勉強をする。Ở đại học, tôi học về công việc liên quan đến nghề giáo.
Thẻ
JLPT N1