いつも
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
luôn luôn; lúc nào cũng
Câu ví dụ
-
いつも、どこで昼ご飯を食べますか。Bạn thường ăn trưa ở đâu?
-
いつも、デパートで紅茶を買います。Lúc nào tôi cũng mua trà ở cửa hàng bách hóa
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(6)