Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

chịu đựng; kiên nhẫn

Câu ví dụ

  • (いま)会社(かいしゃ)()めたいが、生活(せいかつ)のためにもうしばらく辛抱(しんぼう)する。
    Tôi muốn nghỉ việc công ty hiện tại nhưng vẫn phải chịu đựng thêm vì cuộc sống.
  • (むすめ)辛抱強(しんぼうづよ)く、サンタクロースからの手紙(てがみ)返事(へんじ)()っている。
    Con gái tôi rất kiên nhẫn, chờ đợi thư trả lời của ông già Noel.

Thẻ

JLPT N1