Từ loại

Trạng từ

Nghĩa

ướt sũng

Câu ví dụ

  • (きゅう)大雨(おおあめ)()って、(あたま)から(あし)までびっしょりになった。
    Đột nhiên trời đổ mưa lớn nên tôi đã bị ướt sũng từ đầu cho tới chân.
  • (あつ)すぎて、(すこ)(ある)いただけで(あせ)をびっしょりかいた。
    Vì trời quá nóng nên tôi đi bộ một chút nhưng đã ướt sũng mồ hôi.

Thẻ

JLPT N2