Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tòa thị chính

Câu ví dụ

  • 明日(あした)市役所(しやくしょ)()きます。
    Ngày mai, tôi sẽ đi đến tòa thị chính.
  • 市役所(しやくしょ)まで、(ある)いてどのくらいですか。
    Mất bao lâu để đi bộ đến tòa thị chính?

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(15)