Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

xóa

Câu ví dụ

  • 間違(まちが)えて、ファイルを全部(ぜんぶ)削除(さくじょ)してしまった。
    Tôi nhầm nên đã xóa toàn bộ file mất tiêu rồi.
  • 一度(いちど)(おく)ったメールは、削除(さくじょ)ができない。
    Mail một khi đã gửi thì không thể xóa được.

Thẻ

JLPT N3