Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

chửi mắng; lăng mạ

Câu ví dụ

  • バイト(さき)でミスをして、店長(てんちょう)(ののし)られた。
    Tôi bị quản lý mắng vì mắc lỗi ở chỗ làm thêm.
  • ネット(じょう)で、(かお)()らない(ひと)(ののし)るのはよくない。
    Việc lăng mạ người mà mình không biết mặt trên mạng là không đúng.

Thẻ

JLPT N1