Từ loại

Danh từ

Nghĩa

dụng cụ; công cụ

Câu ví dụ

  • これは、歯医者(はいしゃ)使(つか)われる器具(きぐ)です。
    Đây là dụng cụ được các nha sĩ sử dụng.
  • この器具(きぐ)使(つか)えば、お年寄(としよ)りでも(らく)(ある)ける。
    Cho dù là người lớn tuổi thì nếu dùng dụng cụ này có thể bước đi thoải mái.

Thẻ

JLPT N2