Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

dứt khoát; thẳng thắn; trong sạch

Câu ví dụ

  • (かれ)決断(けつだん)はいつも(いさぎよ)い。
    Quyết định của anh ấy lúc nào cũng dứt khoát.
  • 犯人(はんにん)自分(じぶん)(つみ)(いさぎよ)(みと)めた。
    Tên tội phạm đã thành thật thừa nhận tội lỗi của mình.

Thẻ

JLPT N1