必要 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
cần thiết
Câu ví dụ
-
必要なものは、全部持ちましたか。Những thứ cần thiết, bạn đã mang theo hết rồi chứ?
-
資料が必要だったら、自分でコピーしてください。Nếu cần tài liệu, hãy tự mình copy.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(40)