Từ loại

Danh từ

Nghĩa

hình chữ nhật

Câu ví dụ

  • 勉強(べんきょう)のとき、長方形(ちょうほうけい)のノートを使(つか)っている。
    Tôi đang dùng quyển vở hình chữ nhật để học.
  • 長方形(ちょうほうけい)のかわいい(はこ)(なか)に、お菓子(かし)(はい)っていた。
    Trong chiếc hộp hình chữ nhật dễ thương có chứa kẹo.

Thẻ

JLPT N2