過去
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
quá khứ
Câu ví dụ
-
今年は、過去十年間で一番の暑さだったそうだ。Nghe nói năm nay nóng nhất trong suốt 10 năm qua.
-
過去のことは、思い出さないようにしている。Những chuyện quá khứ thì cố gắng không nhớ lại.
Thẻ
JLPT N4; JLPT N3