すっぱい
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
chua
Câu ví dụ
-
牛乳を飲んだら、腐っていて、すっぱかった。Sau khi uống sữa, vì bị thiu nên tôi thấy sữa chua.
-
私は、甘いみかんよりすっぱいみかんが好きだ。Tôi thì thích quýt chua hơn quýt ngọt.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N3