Từ loại

Danh từ

Nghĩa

hiện đại; hiện nay

Câu ví dụ

  • (むかし)()てられたお(てら)が、現代(げんだい)まで(のこ)っている。
    Ngôi chùa đã được xây dựng thời xưa vẫn còn đến hiện nay.
  • 電気(でんき)がない生活(せいかつ)は、現代(げんだい)では(かんが)えられない。
    Cuộc sống không có điện thì thời hiện đại không thể nghĩ đến được.

Thẻ

JLPT N3