Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

tươi; mới; mới mẻ; một lần nữa

Câu ví dụ

  • 解決(かいけつ)したと(おも)ったら、また(あら)たな問題(もんだい)()てきた。
    Khi tôi nghĩ rằng tôi đã giải quyết nó, một vấn đề mới lại xuất hiện.
  • 今日(きょう)から、(あら)たに田中(たなか)さんがチームに(はい)ります。
    Từ hôm nay, anh Tanaka một lần nữa sẽ gia nhập đội.

Thẻ

JLPT N2