一律 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
đồng giá; đồng đều
Câu ví dụ
-
この駐車場は、一律な料金です。Bãi đậu xe này có mức giá đồng đều.
-
イベント参加費は一律で決まっている。Phí tham gia sự kiện được quy định đồng giá.
Thẻ
JLPT N1