お客さん / お客様 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

quý khách / kính ngữ của お客さん

Câu ví dụ

  • (きゃく)さんに()ったら、(かなら)挨拶(あいさつ)してください。
    Nhất định phải chào hỏi khi gặp khách hàng.
  • 客様(きゃくさま)は15()にお(みせ)()予定(よてい)です。
    Khách hàng dự định sẽ đến cửa hàng lúc 15h.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(36)